More

    Những thuật ngữ Crypto cơ bản mà người mới nên biết (P2)

    Hiểu được các thuật ngữ phổ biến trong Crypto sẽ giúp người dùng thuận lợi hơn khi tìm hiểu và đầu tư vào lĩnh vực này.

    Dapp: Viết tắt của Decentralized Application – Ứng dụng phi tập trung, một chương trình máy tính sử dụng chuỗi khối để lưu trữ dữ liệu, không bị kiểm soát hoặc vận hành từ một cơ quan đơn lẻ.

    DAO: Viết tắt của Decentralized Autonomous Organization – Tổ chức tự trị phi tập trung, là thuật ngữ chỉ các tổ chức được điều hành bởi một ứng dụng (chương trình máy tính) chứ không phải con người. Tất cả các thành viên trong tổ chức đều có quyền kiểm soát, biểu quyết các quyết định quan trọng của DAO.

    DeFi: DeFi là Tài Chính Phi Tập Trung, hiểu đơn giản đây là thuật ngữ chỉ các ứng dụng tài chính được xây dựng trên Blockchain.

    DEX Sàn giao dịch phi tập trung: Là loại sàn mà tất cả các loại giao dịch đều diễn ra trực tiếp giữa người mua và người bán chứ không thông thông qua bên trung gian thứ 3.

    Double Spend – Gian lận lặp chi: Điều này xảy ra khi ai đó cố gắng gửi cùng 1 số tiền mã hóa đến 2 ví hoặc địa chỉ khác nhau cùng một lúc.

    Dump: Thuật ngữ chỉ việc bán tất cả (hoặc rất nhiều) tiền mã hóa của bạn.

    Dumping: Chỉ hiện tượng nhiều người cùng bán phá giá một lúc khiến giá tiền mã hóa giảm mạnh.

    ERC-20: Tiêu chuẩn mà mỗi token Ethereum cần tuân thủ.

    Fiat: Là đồng tiền pháp định, được phát hành bởi chính phủ, ví dụ như USD, bảng Anh.

    FOMO: Viết tắt của Fear of Missing Out, tức là hội chứng sợ bỏ lỡ.

    FUD: Viết tắt của Fear, uncertainly and doubt, tức là lo sợ, không chắc chắn và nghi ngờ.

    Full Node: Những nút có bản sao hoàn chỉnh của sổ cái blockchain và xác minh tính đúng đắn của các giao dịch hay block mới. 

    Gas Fee: Phí giao dịch mà người dùng cần trả để giao dịch được thực hiện và thêm vào block. Được tính dựa trên Gwei, Gwei càng lớn thì càng tốn nhiều gas fee.

    Gas Limit: Khi người dùng thực hiện một giao dịch trên mạng Ethereum, họ đặt ra giới hạn gas (gas limit) của mình, đây là số tiền phí cao nhất mà họ sẵn sàng trả để thực hiện giao dịch đó. Nếu giao dịch có lượng gas cao hơn giới hạn mà họ đặt ra thì giao dịch sẽ không được thực hiện. Nếu giao dịch có lượng gas thấp hơn giới hạn thì phần chênh lệch sẽ được hoàn lại.

    Gas Price: Số tiền mà người dùng sẵn sàng chi trả cho mỗi đơn vị Gas.

    Gwei: Mệnh giá được sử dụng để tính gas fee.

    Halving: Là sự kiện giảm một nửa phần thưởng mà các miner kiếm được khi lấp đầy một khối nhằm tăng sự khan hiếm và khó khăn trong quá trình khai thác tiền ảo.

    Hard Cap – Vốn huy động tối đa: Là số tiền vốn tối đa mà dự án muốn huy động trong một ICO.

    Hardware Wallet – Ví cứng: Một thiết bị tương tự như thẻ USB, dùng để lưu trữ tiền mã hóa. Đây được coi là cách an toàn nhất để cất tiền mã hóa.

    Hash: Hàm băm.

    Hash Rate: Chỉ số cho biết hiệu suất băm của máy tính.

    HODL: Viết tắt của Hold on for deal life, là thuật ngữ ám chỉ việc nắm giữ tiền điện tử. Đây được coi như một hình thức đầu tư dài hạn trong đó người dùng sẽ mua và trữ tiền trong thời gian dài để chờ tăng giá.

    ICO – Phát hành coin lần đầu: Để gây quỹ, người tạo ra tiền mã hóa sẽ phát hành một lô tiền ban đầu của đồng tiền mã hóa đó.

    KYC – Xác minh danh tính: Viết tắt của Know your customer, chỉ việc các tổ chức tài chính trong crypto phải xác minh danh tính khách hàng theo luật AML.

    Leverage: Chỉ việc người dùng mượn tiền của sàn trong giao dịch đòn bẩy (margin trading).

    Liquidity – Tính thanh khoản: Tính thanh khoản của tiền mã hóa được xác định bằng cách nó có thể được mua và bán dễ dàng mà không ảnh hưởng đến gián thị trường tổng thể.

    Long: Hành động mượn tiền của sàn để mua 1 tài sản và dự trữ nó để đợi bán lại với giá cao.

    Margin Trading – Giao dịch đòn bẩy: Là cách thức giao dịch mà những người dùng vay mượn tài sản của sàn để nâng cao vốn, sau khi thanh lý hoặc chốt lời thì sẽ trả lại tài sản cho sàn sau.

    Most Popular

    Related Posts