More

    Những thuật ngữ Crypto cơ bản mà người mới nên biết (P1)

    Cryto hiện đang là lĩnh vực đầy tiềm năng với lợi nhuận lớn, thu hút sự chú ý của đông đảo giới đầu tư và người kinh doanh. Dưới đây Cryptory xin liệt kê một số thuật ngữ Crypto cơ bản và ý nghĩa của nó để bạn đọc dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu và đầu tư vào thị trường này.

    Address: Là một chuỗi kí tự đại diện cho một ví có thể gửi và nhận tiền mã hóa. Nó giống như một địa chỉ email hay website ngoài đời thật. Mỗi đồng tiền mã hóa đều có một địa chỉ duy nhất xác định vị trí của nó trên blockchain.

    Airdrop: Là hình thức tặng token miễn phí cho người dùng khác nhằm mục đích quảng cáo.  Mục đích của Airdrop là khuyến khích người dùng gia nhập cộng đồng  coin, từ đó góp phần xây dựng và tăng mức độ phổ biến của cộng đồng đó.

    ATH: Viết tắt của All Time High, chỉ mức giá cao nhất từng đạt được của một đồng tiền mã hóa.

    ATL: Viết tắt của All Time Low, chỉ mức giá thấp nhất từng đạt được của một đồng tiền mã hóa.

    Altcoin: Là tên gọi chung của tất cả các loại tiền mã hóa trừ Bitcoin. Ví dụ như Ethereum, Ripple…

    AML: Viết tắt của Anti-Money Laundering, một bộ luật quốc tế với mục đích ngăn chặn hành vi rửa tiền thông qua tiền mã hóa.

    ASIC: Viết tắt của Application Specific Intergrated Circuit, một phần cứng máy tính đặc biệt dùng để đào coin. Chúng được thiết kế để tăng hiệu quả của quá trình băm.

    Bagholder: Những người nắm giữ số lượng lớn coin để chờ lên giá và bán trong tương lai.

    Balance: Số dư tài khoản ví của người dùng khi không có vị thế mở nào.

    Bitcoin: Đồng tiền mã hóa đầu tiên, ra đời vào năm 2008 bởi một cá nhân hoặc một nhóm cá nhân hoạt động dưới tên Satoshi Nakamoto. Bitcoin được thiết kế để trở thành một hệ thống tiền điện tử ngang hàng, phi tập trung.

    Block: Là khối chứa cơ sở dữ liệu của tất cả các giao dịch tiền mã hóa từng được thực hiện cho đến khi khối đầy. Đó là một bản ghi vĩnh viễn, giống như một túi dữ liệu có thể mở và xem bất cứ lúc nào.

    Blockchain: Là sổ cái kỹ thuật số ghi lại tất cả các giao dịch từng được thực hiện của 1 loại tiền mã hóa cụ thể. Blockchain bao gồm nhiều khối riêng lẻ được liên kết chặt chẽ với nhau, mỗi khi khối đầy, 1 khối mới sẽ được thêm vào chuỗi. Tất cả các khối đều chứa thông tin về thời gian khởi tạo, kèm theo đó là 1 mã thời gian và dữ liệu giao dịch.

    Bull Market (Bullish): Là thuật ngữ chỉ thị trường đang có xu hướng tăng trưởng, có sự tăng trưởng nhanh về giá của các loại coin/token nhiều hơn mức bình quân trong lịch sử. Hơn nữa, chúng tăng trong một thời gian dài với lượng mua bán lớn.

    Bear Market (Bearish): Trái ngược với Bull Market, Bear Market ý chỉ một thị trường đang có xu hướng giảm, giá cả các loại coin/token trong thị trường này giảm đột ngột và kéo dài.

    Burn: Nếu một đồng tiền mã hóa nào đó không được sử dụng, nó được cho là đã bị burn (đốt). Coin Burn là quá trình loại bỏ hoàn toàn một số lượng đồng tiền mã hóa ra khỏi lưu thông.

    Circulating Supply (Cung lưu thông): Tổng số lượng coin đang được lưu thông trên thị trường của loại tiền đó.

    Cryptocurrency: Tiền mã hóa, tiền kỹ thuật số hay tiền điện tử.

    Confirm: Khi một giao dịch được confirm (chấp nhận) có nghĩa là nó đã được mạng lưới chấp thuật và được nối vĩnh viễn vào Blockchain.

    Child node: Một loại nút trong Blockchain, được mở rộng từ Parent node.

    Collateral asset: Chỉ tài sản thế chấp, đây là tài sản mà người dùng gửi vào các dự án để vay một khoản tiền. Nếu muốn lấy lại tài sản thế chấp, người dùng cần phải trả lại khoản vay lúc trước kèm thêm một khoản phí tùy theo từng dự án.

    Most Popular

    Related Posts