More

    Tất tần tật những điều bạn cần biết để kiếm tiền từ Axie Infinity (P.2)

    Thông tin cơ bản về Axie, cách chúng chiến đấu và nhân giống.

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu chuyên sâu hơn về các Axie cũng như cách chúng chiến đấu và nhân giống.

    1. Tổng quan về Axie

    Mỗi Axie đều có 4 chỉ số cơ bản bao gồm: Tốc độ (Speed), HP (Health), Tinh thần (Morale) và Kỹ năng (Skill). Ảnh hưởng của những chỉ số này lên Axie đã được trình bày ở bài trước, nhưng người viết sẽ nhắc lại cho dễ trình bày:

    • Health: Ảnh hưởng tới lượng HP
    • Speed: Ảnh hưởng tới thứ tự lượt đi trong một trận chiến. Axie nhanh hơn sẽ tấn công trước. Nếu hai Axie có cùng tốc độ, thứ tự tấn công sẽ được phân tính toán theo thứ tự ưu tiên như sau: Tốc độ cao> HP thấp> Skill cao> Morale cao> ID thấp.
    • Skill: Ảnh hưởng tới sát thương của Axie khi thực hiện combo (chơi 2 lá bài trở lên trong một lượt). Sát thương được tính toán theo công thức: (tấn công của thẻ * Skill) / 500
    • Morale: Ảnh hưởng tới cơ hội tung đòn chí mạng.

    Những chỉ số này lại phụ thuộc vào Phân lớp (Class) và các bộ phận cơ thể (Part) của Axie. Phân lớp có thể hiểu là thuộc tính hoặc hệ của Axie. Mỗi Axie lại có một hệ riêng. Hệ ảnh hưởng tới sự khắc chế giữa các Axie theo bảng dưới.

    Lưu ý, bảng này thể hiện mối tương quan trong chiến đấu khi một Axie dùng thẻ Kỹ năng để tấn công đối phương. Hệ ở đây được xác định là hệ của thẻ Kỹ năng được dùng để tấn công so với hệ của Axie phòng ngự. Ví dụ, khi Axie dùng thẻ Kỹ năng hệ Bird tấn công Axie hệ Beast sẽ gây thêm 15% sát thương. Ngược lại, Axie dùng thẻ Kỹ năng hệ Beast tấn công Axie hệ Bird sẽ giảm 15% sát thương.

    Thẻ kỹ năng của Axie phụ thuộc vào các bộ phận cơ thể (Part) mà Axie đó có. Dễ thấy, Axie có thể sở hữu các bộ phận cơ thể thuộc các hệ khác nhau, khiến kỹ năng của chúng càng thêm đa dạng. Tuy nhiên, khi một Axie sử dụng thẻ Kỹ năng cùng hệ sẽ gây thêm 10% sát thương. Sát thương này sẽ được cộng thêm vào sát thương khắc chế bên trên. Ví dụ, một Axie hệ Bird, sử dụng thẻ Kỹ năng hệ Bird, tấn công Axie hệ Beast, sẽ gây thêm 25% sát thương tổng cộng.

    Ngoài ra, mỗi bộ phận cơ thể cũng gia tăng chỉ số tùy thuộc vào hệ của bộ phận:

    • Plant: 3 HP + 1 Morale
    • Aqua: 3 Speed + 1 HP
    • Reptile: 3 HP + 1 Speed
    • Beast: 3 Morale +1 Speed
    • Bug: 3 Morale + 1 HP
    • Bird: 3 Speed + 1 Morale

    Từ những chỉ số cơ bản này, bạn có thể xây dựng cho mình những đội hình khác nhau theo định hướng của bản thân. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về cơ chế chiến đấu của game.

    2. Cơ chế chiến đấu

    Axie Infinity có cơ chế chiến đấu theo thể loại Card Game theo lượt với mục tiêu loại bỏ tất cả kẻ thù. Mỗi lượt đi, các Axie cần sử dụng thẻ Kỹ năng một cách hợp lý để tối ưu hóa lợi thế nhằm giành được chiến thắng.

    Mỗi lượt đi trong trận đánh được tính toán theo công thức sau:

    Khi 2 bên đều bấm nút “sẵn sàng”, Battle Phase (lượt chiến đấu) sẽ bắt đầu.

  • Những tấm thẻ trang bị sẽ được sử dụng vào đầu mỗi lượt.
  • Các loại buff tốc độ có ảnh hưởng tới thứ tự tấn công sẽ được áp dụng vào lượt tiếp theo
  • Các loại Effect (hiệu ứng) sẽ có tác dụng mỗi khi một Axie sử dụng thẻ Kỹ năng trong lượt đấu.
  • Các Axie sẽ tấn công những mục tiêu gần nhất, trừ khi chúng sử dụng thẻ Kỹ năng cho phép chúng tấn công các mục tiêu từ phía sau.
  • Chain (liên hoàn): Các loại buff liên hoàn sẽ xảy ra khi nhiều Axie cùng sử dụng các thẻ Kỹ năng của cùng một hệ. Chain sẽ tạo ra Shield (khiên chắn) cho các Axie đó.
  • Combo: Một combo xảy ra khi một Axie sử dụng nhiều hơn 2 thẻ Kỹ năng trong một lượt đấu.
  • Về Effect (hiệu ứng) và Combo: Mục tiêu của một Combo sẽ dính Effect (hiệu ứng) của thẻ Kỹ năng đầu tiên trong chuỗi Combo ấy. Ví dụ, nếu 1 Combo bao gồm Nutcracker (đòn thứ nhất) và Sneaky Raid (đòn thứ hai), hiệu ứng của Nutcracker sẽ được áp dụng, còn hiệu ứng của Sneaky Raid sẽ không xuất hiện.
  • Bảng bên dưới trình bày khái niệm tổng quan về các buff và debuff có thể ảnh hưởng đến Axie trong trận chiến.

    Buff

    Debuffs

    3. Đội hình gợi ý

    Đội hình cơ bản nhất trong Axie Infinity thường bao gồm 1 “Tanker” và 2 “Attacker”, trong đó Tanker đứng phía trước để thu hút và ngăn chặn sát thương, còn Attacker đứng sau để tung đòn triệt hạ đối thủ.

    Đây là bảng xếp hạng của Axie.zone, hiển thị những người chơi hàng đầu với đội hình của họ mà bạn có thể tham khảo. Hãy lưu ý rằng, các bản cập nhật cân bằng có thể thay đổi hiệu quả của một số Axies & cards.

    Bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các card tại đây: https://www.axieworld.com/en/tools/cards-explorer

    Nói chung, một Tanker thường có các đặc điểm sau:

    • Sỡ hữu các kỹ năng hấp thụ sát thương.
    • Chỉ số HP cao (50+).
    • Có ít nhất 2 kỹ năng lá chắn cao (70+).

    Tips

    • Hầu hết tất cả các card hệ Plant đều là card Tanker hiệu quả.
    • Card Reptile và Aquatic cũng có thể là card Tanker.
    • Các card phục hồi như Shiitake và Rosebud có thể giúp Tanker có khả năng chống chịu tốt hơn.

    Đây là những ví dụ về Tanker:

    Tiếp theo là các Axie mang phong cách Attacker:

    • Có ít nhất 2 card với 100+ sát thương.
    • Hy sinh khả năng sống sót (HP và lá chắn) để gây ra sát thương.

    Dưới đây là một số ví dụ về các Axie gây sát thương tốt:

    Tips

    • Speed (tốc độ) có thể được ưu tiên đối với Axie Attacker, cho phép chúng vô hiệu hoá đối thủ trước khi nó có thể tấn công.
    • Chỉ số Skill (kỹ năng) có thể thêm sát thương với các combo.
    • Card Bird & Beast hầu như luôn là những card gây sát thương tốt.
    • Morale tăng cơ hội ra đòn chí mạng, gây thêm 100% sát thương trên một đòn đánh. Điều này làm cho Axie có tinh thần cao (nói chung là Beast và Bug) phù hợp với vai trò gây sát thương.

    4. Nhân giống & kiếm tiền trong Axie Infinity

    Giống như những vật nuôi trong thế giới thực, Axie có thể được lai tạo để tạo ra con mới. Những con non này có thể được sử dụng trong trận chiến, lai tạo những con non mới hơn, hoặc có thể được bán trên Axie Infinity Marketplace .

    Việc lai tạo Axie có những yêu cầu nhất định về tài nguyên.

    Hệ thống lai tạo của Axie Infinity được trình bày một cách tổng quan và đầy đủ tại đây! Tuy nhiên, chúng phần lớn chỉ phục vụ cho việc nghiên cứu và sưu tầm, nếu là một người mới, bạn sẽ không cần phải hiểu một cách chi tiết đến vậy. Dưới đây, Cryptory sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản, đủ để bạn chơi game và kiếm tiền:

    Mỗi Axie có thể được lai tạo tối đa 7 lần.

    Việc lai tạo cần có AXS cũng như Small Love Potions (SLP).

    Bạn có thể kiếm được Small Love Potions bằng cách chơi ở chế độ PvE Adventure cũng như PvP Arena. Sau khi kiếm được, bạn có thể đồng bộ hóa chúng với ví của mình từ trang này. Lưu ý phải mất 2 tuần trước khi bạn có thể nhận SLP đầu tiên của mình. Sau lần lần nhận đầu tiên này, bạn có thể nhận 2 tuần một lần.

    Trong hình trên 1 Potion = 100 Small Love Potions. 

    Chi phí để lai tạo hai con Axies sẽ dựa trên số lần sinh sản của cả bố và mẹ. Ví dụ: 2 Axie đã sinh sản 6 lần, mỗi con sẽ cần có 2.600 Small Love Potions để lai tạo.

    Kể từ 08/01, Virgin Axie (Axie chưa sinh sản lần nào) rẻ nhất có giá khoảng 0,01 ETH, cao gấp 5 lần chi phí nhân giống. Chỉ với một chút thời gian và nỗ lực, con đường kiếm tiền trong Axie Infinity là hoàn toàn khả thi.

    Và điều khiến Axie Infinity trở nên thú vị hơn chính là: 

    Small Love Potions cũng là các token có thể được giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung như Uniswap.

    Nếu bạn không muốn sử dụng SLP của mình để lai tạo, bạn có thể bán chúng ngay lập tức.

    Người dùng nâng cao cũng có thể thử đóng vai trò là nhà cung cấp thanh khoản/nhà tạo lập thị trường. Bạn có thể tìm hiểu về cách thực hiện việc này tại đây.

    Kể từ tháng 11 năm 2020, SLP cũng có thể được rao bán trên Binance!

    Trên đây là những thông tin cơ bản để bạn có thể tạo dựng cho mình một đội hình gồm 3 Axie để chinh chiến cũng như lai tạo và nhân giống chúng.

    Để tải Axie Infinity, người đọc có thể truy cập TẠI ĐÂY.

    Most Popular

    Related Posts